生き死に いきしに
cuộc sống và cái chết; sự sống chết, sinh tử
ときすすめる
làm cho tin; thuyết phục
胸をときめかす むねをときめかす
làm cho trái tim ai đó rung động
書きとめる かきとめる
ghi chú, ghi lưu ý
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
ときめく
đập nhanh; hồi hộp; phập phồng.