Kết quả tra cứu ngữ pháp của とくいきゃく
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
にくい
Khó...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
ことなく
Không hề
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là