Kết quả tra cứu ngữ pháp của とくじつ
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Giải thích
じつは
Thực ra là, thú thực là
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ