篤実
とくじつ「ĐỐC THỰC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực

とくじつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とくじつ
篤実
とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy.
とくじつ
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật.