Kết quả tra cứu ngữ pháp của とくたく
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
てくれと
Được nhờ/Được nhắc
N2
少なくとも
Ít nhất cũng