Kết quả tra cứu ngữ pháp của とぐ(こめを)
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N1
ぐるみ
Toàn thể