とぐ(こめを)
とぐ(米を)
Vo.

とぐ(こめを) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とぐ(こめを)
とぐ(米を) とぐ(こめを)
vo.
米をとぐ こめをとぐ
vo gạo.
お米を研ぐ おこめをとぐ
đãi gạo; vo gạo
chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng bằng chốt, gài then
爪をとぐ つめをとぐ
dũa móng
牙をとぐ きばをとぐ
to sharpen one's fangs
chúc mừng, khen ngợi
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò