Kết quả tra cứu ngữ pháp của とこうしゃ
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
ということは
Có nghĩa là
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...