渡航者
とこうしゃ「ĐỘ HÀNG GIẢ」
☆ Danh từ
Hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)

とこうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とこうしゃ
渡航者
とこうしゃ
hành khách, khách du lịch (sang nước ngoài)
とこうしゃ
thành viên không có khả năng làm được trò trống gì,thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ,hành khách.
Các từ liên quan tới とこうしゃ
người làm, người thực hiện
người làm, người làm công
người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói
có hình dáng đẹp; dáng vẻ đáng tôn quý.
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t], dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
người giám sát
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận