Kết quả tra cứu ngữ pháp của とこにつく
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
ことなく
Không hề
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
ことに
Thật là
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen