とこにつく
Go bed
Be sick in bed
Be laid up

とこにつく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とこにつく
とこにつく
go bed
床に就く
とこにつく ゆかにつく
đi ngủ
Các từ liên quan tới とこにつく
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, move, vui sướng tuyệt trần, trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
số nhiều osteosarcomata, Xacôm xương
pleasantly smiling
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
書くこと かくこと
việc viết lách