Kết quả tra cứu ngữ pháp của とこよのくに
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
ことなく
Không hề
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
ことに
Thật là