とこよのくに
Thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, move, vui sướng tuyệt trần, trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
Âm ty, âm phủ, diêm vương

とこよのくに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とこよのくに
とこよのくに
thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế.
常世の国
とこよのくに
nước xa
Các từ liên quan tới とこよのくに
go bed
qua; theo đường; bằng phương tiện; nhờ vào; dựa vào; do
xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia, come, cãi nhau với ai, trun, trả thù ai, đánh lừa ai, trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
言うところによると いうところによると
theo điều ai đó nói
âm ty, âm phủ, diêm vương
pleasantly smiling
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....