Kết quả tra cứu ngữ pháp của とさでん交通後免線
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Ngoài dự đoán
とんでもない
Không ngờ, ngoài sức tưởng tượng