Các từ liên quan tới とさでん交通後免線
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
交線 こーせん
đường giao nhau
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.