Kết quả tra cứu ngữ pháp của とさでん交通3000形電車
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N4
意向形
Thể ý chí
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh