Kết quả tra cứu ngữ pháp của とされる
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Thời điểm
~ さて...てみると
Đến khi ... rồi mới, ... thì thấy là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào