とされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
... is considered to...

Bảng chia động từ của とされる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とされる |
Quá khứ (た) | とされた |
Phủ định (未然) | とされない |
Lịch sự (丁寧) | とされます |
te (て) | とされて |
Khả năng (可能) | とされられる |
Thụ động (受身) | とされられる |
Sai khiến (使役) | とされさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とされられる |
Điều kiện (条件) | とされれば |
Mệnh lệnh (命令) | とされいろ |
Ý chí (意向) | とされよう |
Cấm chỉ(禁止) | とされるな |