Kết quả tra cứu ngữ pháp của とした事が
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N5
たことがある
Đã từng
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm