Kết quả tra cứu ngữ pháp của としとる
N2
Thời gian
としている
Sắp
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả