年取る
としとる「NIÊN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Già đi

Từ đồng nghĩa của 年取る
verb
Bảng chia động từ của 年取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年取る/としとるる |
Quá khứ (た) | 年取った |
Phủ định (未然) | 年取らない |
Lịch sự (丁寧) | 年取ります |
te (て) | 年取って |
Khả năng (可能) | 年取れる |
Thụ động (受身) | 年取られる |
Sai khiến (使役) | 年取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年取られる |
Điều kiện (条件) | 年取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 年取れ |
Ý chí (意向) | 年取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 年取るな |
としとる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu としとる
年取る
としとる
già đi
としとる
tuổi, tuổi già, tuổi tác.
Các từ liên quan tới としとる
nhẹ nhàng; nhè nhẹ; khe khẽ; nhẹ êm; lây phây; lây rây; lất phất
where... is concerned, when it comes to..., if it comes to..., as far as... is concerned
if we make..., if we take..., if we assume...
寄ると触ると よるとさわると
mỗi khi chúng đến cùng nhau
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
liên tục, liên tiếp
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
cướp lời.