Kết quả tra cứu ngữ pháp của とじこみ
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
こと
Việc/Chuyện
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này