閉じ込む
とじこむ「BẾ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Đóng.

Bảng chia động từ của 閉じ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉じ込む/とじこむむ |
Quá khứ (た) | 閉じ込んだ |
Phủ định (未然) | 閉じ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 閉じ込みます |
te (て) | 閉じ込んで |
Khả năng (可能) | 閉じ込める |
Thụ động (受身) | 閉じ込まれる |
Sai khiến (使役) | 閉じ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉じ込む |
Điều kiện (条件) | 閉じ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉じ込め |
Ý chí (意向) | 閉じ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉じ込むな |
とじこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とじこみ
閉じ込む
とじこむ
Đóng.
綴じ込み
とじこみ
hồ sơ
とじこむ
(keep on) file
とじこみ
cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi
綴じ込む
とじこむ
tập hợp lại với nhau
Các từ liên quan tới とじこみ
bổ, có chất bổ; dinh dưỡng
damp, wet, soaked, humid, clammy
chủ đề, chúa tể, vua, Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...), đức ông chồng, đức lang quân, drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách
これと同じ これとおなじ
cũng như thế; vẫn giống như thế.
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ