Kết quả tra cứu とじこみ
Các từ liên quan tới とじこみ
閉じ込む
とじこむ
「BẾ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
◆ Đóng.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 閉じ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉じ込む/とじこむむ |
Quá khứ (た) | 閉じ込んだ |
Phủ định (未然) | 閉じ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 閉じ込みます |
te (て) | 閉じ込んで |
Khả năng (可能) | 閉じ込める |
Thụ động (受身) | 閉じ込まれる |
Sai khiến (使役) | 閉じ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉じ込む |
Điều kiện (条件) | 閉じ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉じ込め |
Ý chí (意向) | 閉じ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉じ込むな |