Kết quả tra cứu ngữ pháp của とじこむ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
こと
Việc/Chuyện
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này