閉じ込む
Đóng.

Bảng chia động từ của 閉じ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 閉じ込む/とじこむむ |
Quá khứ (た) | 閉じ込んだ |
Phủ định (未然) | 閉じ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 閉じ込みます |
te (て) | 閉じ込んで |
Khả năng (可能) | 閉じ込める |
Thụ động (受身) | 閉じ込まれる |
Sai khiến (使役) | 閉じ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 閉じ込む |
Điều kiện (条件) | 閉じ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 閉じ込め |
Ý chí (意向) | 閉じ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 閉じ込むな |
とじこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とじこむ
閉じ込む
とじこむ
Đóng.
とじこむ
(keep on) file
綴じ込む
とじこむ
tập hợp lại với nhau
Các từ liên quan tới とじこむ
liên lạc viên,tài liệu,nhóm công tác hai người,to file off,gọt giũa,thằng cha láu cá,dây thép móc hồ sơ,sắp đặt (giấy má,tập báo,lấy thúng úp voi,ô đựng tài liêu,kéo đi thành hàng nối đuôi nhau,sắp xếp,dãy (người,lấy gậy chọc trời,đi thành hàng,đi vào từng người một,(từ mỹ,thằng cha quay quắt,đi ra thành hàng một,nghĩa mỹ) đệ trình đưa ra,cái giũa,đi vào thành hàng một,vật),đi ra từng người một,hồ sơ,thư từ...),giũa,đưa,nối đuôi nhau đi ra,hàng,rank,cho đi thành hàng,hàng quân,nối đuôi nhau đi vào
sự tự mâu thuẫn
không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
bổ, có chất bổ; dinh dưỡng
đánh bẫy, lừa
ẩm ướt; sũng nước; nhớp nhúa; dính dớp
これと同じ これとおなじ
cũng như thế; vẫn giống như thế.
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)