Kết quả tra cứu ngữ pháp của とちぎ発!旅好き!
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
とき
Khi...
N4
すぎる
Quá...
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì