Các từ liên quan tới とちぎ発!旅好き!
好発 こうはつ
xảy ra thường xuyên (của một căn bệnh, tình trạng, v.v.)
旅稼ぎ たびかせぎ
làm việc liên tục từ nhà
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...