Kết quả tra cứu ngữ pháp của とちまるくん
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...