撃ちまくる うちまくる
bắn liên thanh, bắn liên tục
打ちまくる うちまくる
đánh dồn dập, liên tiếp
勝ちとる かちとる
giành chiến thắng biến những thứ đó thành của mình
ちくっと ちくと
chích, châm chích, ngứa ran
ちんと
calmly, coolly, primly
とちる
to flub (one's lines)
まんまと まんまと
thành công, công bằng, nghệ thuật, độc đáo, kỹ lưỡng