Kết quả tra cứu ngữ pháp của とっかく
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...