とっかく
Convex angle

とっかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とっかく
とっかく
convex angle
凸角
とっかく とつかく
lồi câu
突角
とっかく
lồi câu
Các từ liên quan tới とっかく
かっと かっと
nóng phừng phừng; bùng lên; sáng bừng lên
đỏ bừng; đỏ rực; bừng bừng; nóng rực; rừng rực; chói chang; bùng bùng
cupula
sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản
むっくと むくと むっくと
đột ngột (tăng)
むくっと むくっと
sự xuất hiện mà nó không làm chậm
ほっとく ほっとく
kệ mặc nó, mặc kệ ai đó
言っとく いっとく
Truyền đạt.