Kết quả tra cứu ngữ pháp của とってもええぞう2
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N1
~あえて
Dám~
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...