Các từ liên quan tới とってもええぞう2
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
えっと えーと えーっと ええと ええっと
let me see, well, errr...
もとごえ もとごえ
bón (phân)lót
để xem nào; vậy thì; thế thì; như vậy; ờ; à; nếu thế thì
増えても減っても ふえてもへっても
dù tăng dù giảm
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, quân tiếp viện
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội