Kết quả tra cứu ngữ pháp của とど
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N4
Ví dụ cực đoan
などと
Chẳng hạn, nào là
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
にどと~ない
Không...lần thứ hai
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N3
Đánh giá
…というほどではない
Không tới mức...
N5
けど
Dù... nhưng