撮土
さつど とど「TOÁT THỔ」
☆ Danh từ
Vùng nhỏ; một sự kềm kẹp (của) trái đất

とど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とど
撮土
さつど とど
vùng nhỏ
海馬
とど トド かいば うみうま
hải mã.
とど
Steller's selion
鯔
ぼら ボラ とど いな なよし
cá đối, cá phèn
椴
とど トド とどまつ
Cây linh sam
Các từ liên quan tới とど
行き届く いきとどく ゆきとどく いきとどく・ゆきとどく
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ
鳴りとどろく なりとどろく
gầm lên
とどのつまり とどのつまり
Kết quả, kết cục, cuối cùng
踏みとどまる ふみとどまる
ở lại; cầm cự; giữ vững lập trường của một người
とどめを刺す とどめをさす
kết liễu
思いとどまる おもいとどまる
bỏ ý nghĩ
届け物 とどけもの とどけぶつ
hàng được giao đến
届け書 とどけしょ とどけがき
báo cáo.