Kết quả tra cứu ngữ pháp của とどまるところを知らない
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N3
Căn cứ, cơ sở
ところから
Do (ở...chỗ)
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...