Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とどまるところを知らない
とどまるところをしらない
không biết giới hạn, không có giới hạn
ところを とこを
although (it is a certain time or something is in a certain condition)
飽くことを知らない あくことをしらない
Không bao giờ thấy thỏa mãn; tham lam vô độ
留まるところを知りません とどまるところをしりません
không có giới hạn
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
こころをとらえる
sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), dấu ấn, đóng, in ; đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công, đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
とらえどころ
đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
落としどころ おとしどころ
điểm chung, điểm thoả hiệp
思いとどまる おもいとどまる
bỏ ý nghĩ
Đăng nhập để xem giải thích