Kết quả tra cứu ngữ pháp của とどろきわたる
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...