とどろきわたる
Ngân vang.

とどろきわたる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とどろきわたる
tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên, gầm, rống lên (sư tử, hổ...), nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, la hét, gầm lên
sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban, cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải
悪いところ取り わるいところどり わるいとこどり
worst of both worlds
thình thịch.
cảm thấy bị sốc; giật mình.
驚きあわてる おどろきあわてる
hoảng hốt.
どきっと どきんと
bất ngờ; gấp; kít (phanh)
轟き とどろき
(1) tiếng gào; tiếng rung; tiếng động ầm ầm; tiếng nổ; tiếng vang (2) đập; nện; đập mạnh