Kết quả tra cứu ngữ pháp của となみ衛星通信テレビ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến