Kết quả tra cứu ngữ pháp của となりのだんな様
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Đánh giá
なんとも~ない
Không thể ... như thế