Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới となりのだんな様
何の様なこと なにのようなこと
chuyện như thế nào ?
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá
様な ような
thích, tương tự
因となり果となる いんとなりかとなる いんとなりはてとなる
để cấu thành nguyên nhân và hiệu ứng
なのだ なんだ
it is assuredly that..., can say with confidence that...
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
吊り戸棚 つりとだな
tủ, chạn bát đĩa treo trên cao
仕様のない しようのない
không còn cách nào, không còn hy vọng gì