Kết quả tra cứu ngữ pháp của となりのネネコさん
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may