Các từ liên quan tới となりのネネコさん
さらりととんでもない さらりととんでもない
Lố bịch, tầm phào, chẳng chuý buồn cười...
ありがとさん ありがとうさん
thank you, thanks a lot
何なりと なんなりと
bất cứ điều gì, bằng mọi giá
お隣さん おとなりさん
hàng xóm
魚のとげ さかなのとげ
ngạnh cá.
先隣 さきとなり さきどなり せんとなり
trước nữa
取り留めのない とりとめのない
đi dạo chơi; không mạch lạc; bất thường
鳥無き里の蝙蝠 とりなきさとのこうもり
việc người kém cỏi ba hoa khoác lác, ra vẻ kiêu căng ở nơi không có người tài