Kết quả tra cứu ngữ pháp của とにかく初志貫徹
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Vô can
とにかく
Dù gì trước hết cũng... (cái đã)
N2
Vô can
とにかく
Nói gì đi nữa, nói gì thì nói
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
にくい
Khó...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Ngoại lệ
ともかく
Dù thế nào, bất luận thế nào
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày