とにかく初志貫徹
とにかくしょしかんてつ
Dù sao thì cũng phải thực hiện kế hoạch đã đề ra.

とにかく初志貫徹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とにかく初志貫徹
初志貫徹 しょしかんてつ
việc thực hiện một có dự định nguyên bản
貫徹 かんてつ
sự quán triệt; quán triệt
初志 しょし
dự định nguyên bản
首尾貫徹 しゅびかんてつ
việc kiên định, không thay đổi thái độ hoặc chính sách của mình từ đầu đến cuối
初に はつに
lần đầu
貫く つらぬく
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt
初めに はじめに
ban sơ
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối