Kết quả tra cứu ngữ pháp của とばかりに
N2
ばかりに
Chỉ vì
N1
~とばかり(に)
~Cứ như là, giống như là
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…