許りに ばかりに もとりに
đơn giản vì
売り言葉に買い言葉 うりことばにかいことば
ăn miếng trả miếng, lời qua tiếng lại
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
かりとり
sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch
許り ばかり ばっかり ばっか もとり
xấp xỉ; đúng; duy nhất; đơn thuần; không gì nhưng
代り番に かわりばんに
một cách xen kẽ; luân phiên.