Kết quả tra cứu ngữ pháp của とびこえる
N1
びる
Trông giống
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...