Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
きっと
Chắc chắn
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
きり
Chỉ có
及び
Và...
びる
Trông giống
とき
Khi...
Kể từ khi/Chỉ mải
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
一気に
Một mạch/Lập tức